* Kết quả thí nghiệm chất lượng sản phẩm Clinker của Công ty cổ phần Xi măng Sông Thao thương phẩm Cpc50:
TT |
Các chỉ tiêu |
Đơn vị |
Yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả |
Phương pháp thử |
1 |
Giới hạn bền nén
- 03 ngày ± 45 phút
- 28 ngày ± 08 giờ |
N/mm2
N/mm2
|
≥ 25
≥ 50
|
31,4
53,0
|
TCVN 6016 : 2011
|
2 |
Hàm lượng CaO |
% |
Min 63 |
65,12 |
TCVN 141 : 2008 |
3 |
Hàm lượng SiO2 |
% |
20 ÷ 22,5 |
21,85 |
TCVN 141 : 2008 |
4 |
Hàm lượng Al2O3 |
% |
4,5 ÷ 6,5 |
4,70 |
TCVN 141 : 2008 |
5 |
Hàm lượng Fe2O3 |
% |
3,0 ÷ 4,5 |
3,04 |
TCVN 141 : 2008 |
6 |
Hàm lượng MgO |
% |
Max 3,5 |
0,81 |
TCVN 141 : 2008 |
7 |
Hàm lượng SO3 |
% |
Max 1,0 |
0,36 |
TCVN 141 : 2008 |
8 |
Hàm lương CaOtd |
% |
Max 1,5 |
0,73 |
TCVN 141 : 2008 |
9 |
Hàm lượng MKN |
% |
Max 1,0 |
0,33 |
TCVN 141 : 2008 |
10 |
Hàm lượng CKT |
% |
Max 1,0 |
0,52 |
TCVN 141 : 2008 |
11 |
C3S |
% |
Min 54 |
63,12 |
|
12 |
C2S |
% |
12 ÷ 22 |
15,02 |
|
13 |
C3A |
% |
7 ÷ 12 |
7,31 |
|
14 |
C4AF |
% |
7 ÷ 12 |
9,25 |
|
15 |
LSF |
% |
Min 92 |
94,8 |
|
16 |
Cỡ hạt 5 ÷ 25mm |
% |
Min 40 |
65,22 |
TCVN 7024 : 2002 |
17 |
Độ ẩm |
% |
Max 1,0 |
0,29 |
TCVN 7024 : 2002 |
|